Nghĩa tiếng Việt của từ awareness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈwernəs/
🔈Phát âm Anh: /əˈweənəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhận thức, sự nhận biết
Contoh: Environmental awareness is important for our future. (Nhận thức về môi trường là quan trọng cho tương lai của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'aware', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'aveir', có nghĩa là 'có', kết hợp với hậu tố '-ness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một buổi học về bảo vệ môi trường, nơi mà mọi người đang trao đổi về sự nhận thức về vấn đề này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consciousness, recognition
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, unawareness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raise awareness (tăng cường nhận thức)
- awareness campaign (chiến dịch nhận thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Public awareness of the issue has increased. (Nhận thức của công chúng về vấn đề này đã tăng lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a community that lacked awareness about the importance of recycling. One day, a young girl named Lily started a campaign to raise awareness. She organized workshops and shared stories about the benefits of recycling. Gradually, the community's awareness grew, and they began to recycle more effectively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cộng đồng thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc tái chế. Một ngày nọ, một cô bé tên là Lily bắt đầu một chiến dịch để tăng cường nhận thức. Cô tổ chức các buổi hội thảo và chia sẻ câu chuyện về lợi ích của việc tái chế. Dần dần, nhận thức của cộng đồng tăng lên, và họ bắt đầu tái chế hiệu quả hơn.