Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ away, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈweɪ/

🔈Phát âm Anh: /əˈweɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ở xa, khỏi, đi mất
        Contoh: She walked away from the crowd. (Dia berjalan menjauhi kerumunan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'awāi', có liên quan đến ý nghĩa của 'không có ở đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang ở trong một buổi họp đông người, và bạn muốn rời đi, 'away' từ đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: apart, afar, distant

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: near, close, towards

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • right away (ngay lập tức)
  • far away (xa xôi)
  • take away (lấy đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He ran away from the danger. (Dia lari menjauhi bahaya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little cat named Whiskers who loved to explore. One day, Whiskers wandered away from home and found a magical forest. In the forest, everything was different and exciting. Whiskers played with the talking animals and danced with the trees. But as the sun began to set, Whiskers realized it was time to go back home. With a heavy heart, Whiskers walked away from the magical forest, knowing it was a place to visit but not to stay.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo con tên là Whiskers rất thích khám phá. Một ngày nọ, Whiskers lạc đi khỏi nhà và tìm thấy một khu rừng kỳ diệu. Trong rừng, mọi thứ đều khác biệt và thú vị. Whiskers chơi với những con vật nói được tiếng và nhảy múa với những cái cây. Nhưng khi mặt trời bắt đầu lặn, Whiskers nhận ra là lúc phải trở về nhà. Với trái tim nặng nề, Whiskers bước đi khỏi khu rừng kỳ diệu, biết rằng đó là nơi để đến thăm chứ không phải để ở lại.