Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ awe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔː/

🔈Phát âm Anh: /ɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kinh ngạc, sự hoang mang
        Contoh: The sight filled them with awe. (Pemandangan itu mengisi mereka dengan rasa takjub.)
  • động từ (v.):làm cho ngạc nhiên, làm cho hoang mang
        Contoh: The beauty of the mountains awed the hikers. (Keindahan gunung membuat pendaki merasa takjub.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aghe', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-ninh 'agh', có nghĩa là 'kinh ngạc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đứng trước một cảnh thiên nhiên hùng vĩ, khiến bạn cảm thấy hoang mang và ngạc nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wonder, amazement
  • động từ: astonish, amaze

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indifference, unconcern
  • động từ: bore, disinterest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be struck with awe (bị tượng trưng bởi sự kinh ngạc)
  • hold in awe (giữ trong sự kinh ngạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The grandeur of the cathedral inspired awe. (Khuê miệu của nhà thờ truyền cảm hứng sự kinh ngạc.)
  • động từ: The magician's tricks awed the audience. (Các mánh khóe của pháo hoa làm cho khán giả ngạc nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of travelers came across a breathtaking waterfall that awed them all. They stood in awe, admiring the natural wonder, and it became a moment they would never forget.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách gặp phải một thác nước đẹp đến kinh ngạc khiến tất cả họ đứng lặng nghe. Họ đứng trong sự kinh ngạc, ngắm nhìn phép màu của thiên nhiên, và đó là khoảnh khắc họ sẽ không bao giờ quên.