Nghĩa tiếng Việt của từ awesome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.səm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.səm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kinh ngạc, tuyệt vời, đáng sợ
Contoh: The view from the mountain top was awesome. (Pemandangan dari puncak gunung itu mengagumkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'awful' và 'full', có nghĩa là 'đầy sợ hãi', sau đó phát triển thành ý nghĩa tích cực hiện nay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đứng trước một cảnh đẹp đến kinh ngạc, như đứng trên đỉnh núi và nhìn xuống thung lũng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: amazing, wonderful, fantastic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: terrible, awful, dreadful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an awesome experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
- awesome power (sức mạnh đáng sợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We had an awesome time at the concert. (Kami memiliki waktu yang mengagumkan di konser.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an awesome adventure that everyone wanted to experience. The journey was full of amazing sights and wonderful people, making it a truly awesome experience for all who participated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc phiêu lưu đáng kinh ngạc mà mọi người đều muốn trải nghiệm. Chuyến đi đầy những cảnh đẹp tuyệt vời và những người tốt, biến nó thành một trải nghiệm thực sự tuyệt vời cho tất cả những người tham gia.