Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ awful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔː.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔː.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kinh khủng, tồi tệ, đáng sợ
        Contoh: The weather is awful today. (Cuộc sống hôm nay thật kinh khủng.)
  • phó từ (adv.):rất, cực kỳ
        Contoh: She felt awful about the mistake. (Cô ấy cảm thấy rất tồi tệ về sai lầm đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'awful', được hình thành từ 'awe' (sợ hãi) và hậu tố '-ful' (đầy đủ của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khoảnh khắc bạn cảm thấy sợ hãi hoặc không may mắn, như khi bạn gặp phải một cơn bão kinh khủng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: terrible, dreadful, horrible
  • phó từ: very, extremely

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wonderful, great, excellent
  • phó từ: slightly, mildly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an awful lot (rất nhiều)
  • awful truth (sự thật kinh khủng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was awful. (Phim này thật kinh khủng.)
  • phó từ: He was awful tired after the marathon. (Anh ấy rất mệt mỏi sau cuộc đua marathon.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an awful storm that swept through the town, causing everyone to feel scared and worried. The wind howled and the rain poured down, making everything look terrible. But as the storm passed, the sun came out and the town was left with a beautiful rainbow, reminding everyone that even in awful times, there can be hope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cơn bão kinh khủng quét qua thị trấn, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi và lo lắng. Gió thổi và mưa rào, làm cho mọi thứ trông rất tồi tệ. Nhưng khi cơn bão qua đi, mặt trời lại chiếu sáng và thị trấn được để lại một cầu vồng đẹp, nhắc nhở mọi người rằng ngay cả trong những thời điểm kinh khủng, vẫn có hy vọng.