Nghĩa tiếng Việt của từ awfully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːf.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔːf.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất, cực kỳ
Contoh: She is awfully nice. (Dia sangat baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'awful' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'awful' (kinh hãi), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'awfully'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy kinh hãi hoặc rất ấn tượng với một điều gì đó, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'awfully'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: very, extremely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slightly, mildly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- awfully sorry (rất tiếc)
- awfully good (cực kỳ tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: It's awfully cold outside. (Ngoài trời lạnh kinh khủng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who was awfully good at painting. She could create beautiful pictures that awed everyone who saw them. One day, she decided to enter a painting competition, and her work was so impressive that the judges were awfully surprised by her talent.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái vô cùng giỏi vẽ. Cô có thể tạo ra những bức tranh đẹp mà khiến mọi người xem đều kinh ngạc. Một ngày, cô quyết định tham gia một cuộc thi vẽ, và tác phẩm của cô khiến các giám khảo rất ngạc nhiên về tài năng của cô.