Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ awhile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈhwaɪl/

🔈Phát âm Anh: /əˈwaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một lúc, một thời gian ngắn
        Contoh: Let's rest awhile before continuing. (Mari istirahat sebentar sebelum melanjutkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'a' (một) + 'while' (thời gian), có nghĩa là 'một khoảng thời gian'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn dừng lại để nghỉ ngơi trong một thời gian ngắn trước khi tiếp tục hành trình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: for a while, temporarily, briefly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: permanently, forever

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stay awhile (ở lại một lúc)
  • rest awhile (nghỉ ngơi một lúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He worked awhile and then took a break. (Dia bekerja sebentar lalu mengambil istirahat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler decided to rest awhile under a tree before continuing his journey. As he sat there, he noticed a beautiful butterfly fluttering around, which made him smile and appreciate the moment of peace. After awhile, he felt refreshed and ready to continue his adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách quyết định nghỉ ngơi một lúc dưới gốc cây trước khi tiếp tục hành trình của mình. Khi anh ta ngồi đó, anh ta nhìn thấy một con bướm non đẹp rủ rê xung quanh, làm anh ta mỉm cười và trân trọng khoảnh khắc bình yên đó. Sau một lúc, anh ta cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình.