Nghĩa tiếng Việt của từ awkward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːkwərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔːkwəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lúng túng, vụng về, khó xử
Contoh: He felt awkward at the party. (Dia merasa canggung di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'awk', có nghĩa là 'lộn xộn, sai lầm', kết hợp với hậu tố '-ward' để tạo ra 'awkward'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không tự nhiên, cảm thấy khó xử như khi bạn đang nói chuyện với người lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: clumsy, uncomfortable, embarrassing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: graceful, comfortable, natural
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an awkward situation (tình huống khó xử)
- awkward silence (sự im lặng vụng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The child's awkward movements made everyone laugh. (Cử động vụng về của đứa trẻ khiến mọi người cười.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy named Tom who was always awkward in social situations. One day, he went to a party and tried to make conversation with a girl he liked. His awkwardness made him stutter and blush, but the girl found it endearing and they ended up becoming friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom luôn cảm thấy vụng về trong các tình huống giao tiếp. Một ngày, cậu đến một bữa tiệc và cố gắng trò chuyện với một cô gái mà cậu thích. Sự vụng về của cậu khiến cậu nói lắp bắp và đỏ mặt, nhưng cô gái lại thấy nó rất đáng yêu và cuối cùng họ trở thành bạn bè.