Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ awkwardly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːkwərdli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːkwədli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách vụng về, khó xử
        Contoh: He walked awkwardly across the room. (Dia berjalan dengan canggung di ruang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'awkward', có nguồn gốc từ tiếng Bỉ 'achward', có nghĩa là 'nhìn lại', sau đó phát triển thành 'khó xử, vụng về'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cố gắng làm một việc nhưng lại làm không thuận lợi, ví dụ như cố gắng đội mũ lên đầu nhưng lại đội lộn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: clumsily, uncomfortably

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: gracefully, smoothly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • move awkwardly (di chuyển một cách vụng về)
  • respond awkwardly (đáp lại một cách khó xử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She moved awkwardly in her tight dress. (Dia bergerak dengan canggung dalam gaun yang ketat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a crowded room, Jack tried to make his way to the exit but moved awkwardly due to his unfamiliarity with the surroundings. Everyone watched him, making the situation even more awkward.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một căn phòng đông người, Jack cố gắng đi đến cửa thoát khỏi phòng nhưng di chuyển một cách vụng về do không quen thuộc với môi trường xung quanh. Mọi người đều nhìn anh ta, làm cho tình huống trở nên càng khó xử hơn.