Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ awry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈraɪ/

🔈Phát âm Anh: /əˈraɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lệch, sai lệch, không đúng
        Contoh: The plan went awry. (Rencana itu menjadi salah.)
  • phó từ (adv.):lệch, sai lệch
        Contoh: The painting looked awry on the wall. (Lukisan itu terlihat lệch di dinding.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'awry', từ 'aw' (lệch) và 'ry' (hình thức của 'riht', nghĩa là 'đúng').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh bị lệch so với kỳ vọng, hay một kế hoạch không diễn ra như ý muốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: askew, crooked, amiss
  • phó từ: askew, amiss

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: straight, correct
  • phó từ: straight, correct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go awry (sai lệch)
  • turn out awry (kết thúc không đúng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Everything went awry at the last minute. (Semuanya menjadi salah pada menit terakhir.)
  • phó từ: The picture was hanging awry. (Lukisan itu digantung lệch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a painter named Alex was working on a masterpiece. But as he was about to finish, the painting went awry. The colors didn't match his vision, and the composition was off. He realized that sometimes, even with the best intentions, things can go awry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một họa sĩ tên là Alex đang làm việc trên một kiệt tác. Nhưng khi ông sắp hoàn thành, bức tranh đã bị lệch. Màu sắc không khớp với tầm nhìn của ông, và cấu trúc bị sai lệch. Ông nhận ra rằng đôi khi, dù có ý định tốt nhất, mọi thứ vẫn có thể bị lệch.