Nghĩa tiếng Việt của từ ax, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æks/
🔈Phát âm Anh: /æks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại công cụ có lưỡi mài sắc, thường được dùng để chặt hoặc gọt gỗ
Contoh: He used an ax to chop the wood. (Dia menggunakan kapak untuk memotong kayu.) - động từ (v.):chặt bằng rìu
Contoh: They axed the tree to make way for the new road. (Mereka memotong pohon untuk membuat jalan bagi jalan baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'æx', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng rìu trong việc chặt gỗ hoặc trong các cuộc săn mồi cổ đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hatchet, axe
- động từ: chop, hew
Từ trái nghĩa:
- động từ: build, construct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get the ax (bị sa thải)
- ax to grind (lý do riêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lumberjack carried his ax with him. (Những người chặt gỗ mang theo rìu của họ.)
- động từ: The tree was axed down to clear the area. (Pohon itu dipotong untuk membersihkan area.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woodsman who used his ax to chop down trees every day. One day, he lost his ax in the forest. He searched everywhere but couldn't find it. Just when he was about to give up, he heard a faint sound of chopping. Following the sound, he found a magical ax that could chop wood by itself. He took the ax home and used it to help the villagers, making their lives easier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ mộc sử dụng rìu của mình để chặt cây mỗi ngày. Một ngày nọ, anh ta làm mất rìu trong rừng. Anh ta tìm mọi nơi nhưng không thể tìm thấy nó. Ngay khi anh ta sắp từ bỏ, anh ta nghe thấy một âm thanh nhỏ của việc chặt gỗ. Theo âm thanh đó, anh ta tìm thấy một chiếc rìu kỳ diệu có thể tự chặt gỗ. Anh ta mang rìu về nhà và sử dụng nó để giúp đỡ dân làng, làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn.