Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ axial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæk.si.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈæk.si.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến trục, thuộc trục
        Contoh: The axial rotation of the Earth affects day and night. (Rotasi axial Bumi mempengaruhi siang dan malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'axis' nghĩa là 'trục', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trục của một động cơ hoặc một trái đất quay quanh trục của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: axis-related, rotational

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-axial, off-axis

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • axial flow (dòng chảy trục)
  • axial load (tải trọng trục)
  • axial plane (mặt phẳng trục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The axial symmetry of the design is pleasing to the eye. (Simetri axial desain itu menyenangkan bagi mata.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a machine with an axial component that was crucial for its operation. The axial part ensured the smooth rotation and efficiency of the machine, making it an essential element in the factory's production line.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cỗ máy với một bộ phận axial rất quan trọng cho hoạt động của nó. Bộ phận axial đảm bảo cho việc quay trơn tru và hiệu quả của cỗ máy, làm cho nó trở thành một yếu tố thiết yếu trong dây chuyền sản xuất của nhà máy.