Nghĩa tiếng Việt của từ axle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæksl/
🔈Phát âm Anh: /ˈæksl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trục, trục bánh xe
Contoh: The car's axle broke down. (Trục xe hơi bị hỏng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'eaxl', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'akuzla'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đang chạy trên đường, bánh xe quay quanh trục (axle).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- trục, trục bánh xe
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- axle grease (dầu trục)
- axle load (tải trọng trục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mechanic checked the axle for any signs of wear. (Thợ sửa xe kiểm tra trục xem có dấu hiệu mòn không.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little car named 'Axle'. Axle loved to travel and explore new places. One day, while driving through a bumpy road, Axle felt something wrong with its wheels. It turned out that the axle was damaged and needed repair. With the help of a kind mechanic, Axle was fixed and continued its adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe nhỏ tên là 'Trục'. Trục rất thích đi du lịch và khám phá những nơi mới. Một ngày, khi lái qua một con đường lấp lánh, Trục cảm thấy có gì đó không ổn với bánh xe của nó. Hóa ra là trục bị hư hỏng và cần sửa chữa. Với sự giúp đỡ của một thợ sửa xe tốt bụng, Trục đã được sửa chữa và tiếp tục những cuộc phiêu lưu của mình.