Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aye, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aɪ/

🔈Phát âm Anh: /aɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ ngắn gọn để phục vụ cho việc biểu lộ ý kiến (interj.):từ dùng để bỏ phiếu 'đồng ý' trong cuộc họp
        Contoh: Aye, I agree with the proposal. (Đồng ý, tôi đồng ý với đề xuất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'īe', có nghĩa là 'vâng', dùng để biểu thị sự đồng ý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp hoặc cuộc thảo luận, khi ai đó hỏi ý kiến và bạn nói 'aye' để thể hiện sự đồng ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đồng ý, vâng

Từ trái nghĩa:

  • không đồng ý, từ chối

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • say aye (nói đồng ý)
  • aye or nay (đồng ý hay không đồng ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Từ ngắn gọn để phục vụ cho việc biểu lộ ý kiến: The vote was unanimous, with everyone saying aye. (Phiếu bầu được thống nhất, mọi người đều nói đồng ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a meeting, when the leader asked for opinions, everyone said 'aye' to show their agreement, making the decision process smooth and quick.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc họp, khi người lãnh đạo hỏi ý kiến, mọi người đều nói 'aye' để thể hiện sự đồng ý, khiến quá trình quyết định trở nên trơn tru và nhanh chóng.