Nghĩa tiếng Việt của từ babble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæb.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbæb.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói lảm nhảm, nói nhảm
Contoh: The baby was babbling in his crib. (Em bé đang lảm nhảm trong cái võng của mình.) - danh từ (n.):tiếng lảm nhảm, tiếng nói nhảm
Contoh: The babble of voices made it hard to hear. (Tiếng lảm nhảm của mọi người làm khó nghe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'babble', có liên quan đến âm thanh của trẻ nhỏ khi nói.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ đang nói lảm nhảm, hoặc một đám đông nói chuyện với nhau tạo ra một âm thanh rối ren.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mumble, chatter
- danh từ: chatter, noise
Từ trái nghĩa:
- động từ: articulate, speak clearly
- danh từ: silence, quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- babble on (nói lảm nhảm)
- babble out (nói ra lảm nhảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She babbled on about her vacation. (Cô ấy nói lảm nhảm về kỳ nghỉ của mình.)
- danh từ: The babble of the crowd filled the room. (Tiếng lảm nhảm của đám đông lấp đầy căn phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved to babble. He would babble about everything, from his toys to the clouds in the sky. One day, he went to a market with his mother, and the babble of the crowd was so loud that it drowned out his own babble. He realized that everyone was just like him, talking and sharing their thoughts, and he felt a part of something bigger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích nói lảm nhảm. Cậu ta nói lảm nhảm về mọi thứ, từ đồ chơi của mình đến những đám mây trên bầu trời. Một ngày, cậu đi chợ với mẹ, và tiếng lảm nhảm của đám đông rất lớn đến nỗi ngay cả tiếng lảm nhảm của cậu cũng bị dìm đi. Cậu nhận ra mọi người cũng giống như mình, nói chuyện và chia sẻ suy nghĩ, và cậu cảm thấy mình là một phần của một thứ gì đó lớn hơn.