Nghĩa tiếng Việt của từ baboon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bəˈbuːn/
🔈Phát âm Anh: /bəˈbuːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú rừng có đuôi ngắn, mái tóc dài, thường sống ở châu Phi
Contoh: The baboon is known for its distinctive facial features. (Khỉ đầu chó được biết đến với những đặc điểm khuôn mặt độc đáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'baboon' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'babouin', có thể liên hệ với âm thanh của tiếng khóc của loài khỉ này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khỉ đầu chó khi bạn nhìn thấy một bức tranh về rừng châu Phi, nơi loài khỉ này thường sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mandrill, monkey
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a baboon's bottom (giống như mông của khỉ đầu chó)
- baboon troop (đoàn khỉ đầu chó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The baboon's diet consists mainly of fruits and insects. (Chế độ ăn của khỉ đầu chó chủ yếu gồm trái cây và côn trùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of Africa, there was a baboon troop. The baboons were known for their intelligence and their playful nature. One day, they discovered a new type of fruit in the forest, which they quickly added to their diet. This new food source made them even stronger and more vibrant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm châu Phi, có một đoàn khỉ đầu chó. Những con khỉ này được biết đến với trí thông minh và tính hợp tác của chúng. Một ngày, chúng phát hiện ra một loại trái cây mới trong rừng, mà chúng nhanh chóng thêm vào chế độ ăn của mình. Nguồn thức ăn mới này làm chúng trở nên mạnh mẽ và sôi động hơn.