Nghĩa tiếng Việt của từ baby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.bi/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.bi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đứa trẻ chưa được một tuổi
Contoh: She is holding a baby in her arms. (Dia memegang bayi di tangannya.) - tính từ (adj.):nhỏ, non nớt
Contoh: He has a baby face. (Dia memiliki wajah yang muda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'baban', có thể có liên quan đến âm thanh của trẻ sơ sinh kêu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một đứa trẻ nhỏ, đáng yêu, hay những chuyện vui về trẻ con.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: infant, toddler
- tính từ: young, small
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mature, adult
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- baby steps (bước đi nhỏ)
- baby blues (trạng thái trước sau sinh)
- baby boom (thời kỳ sinh đông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mother is feeding her baby. (Ibu sedang memberi makan bayi.)
- tính từ: She bought a baby blue dress. (Dia membeli gaun warna biru muda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baby who loved to play with colorful toys. Every day, the baby would giggle and laugh, bringing joy to everyone around. The baby's parents would often say, 'Our little baby is the sunshine of our lives.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ chưa được một tuổi rất thích chơi với những đồ chơi màu sắc. Hàng ngày, đứa trẻ sẽ cười khúc khích và cười, mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh. Bố mẹ của đứa trẻ thường nói, 'Đứa trẻ nhỏ của chúng tôi là ánh nắng mặt trời của cuộc sống chúng tôi.'