Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ babylonian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbæb.əˈloʊ.ni.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌbæb.əˈloʊ.ni.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về Babylon hoặc người Babylon
        Contoh: The Babylonian civilization was one of the most advanced of its time. (Kebudayaan Babylonian adalah salah satu yang paling maju pada masanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Babylonicus', từ tiếng Hy Lạp 'Babylōnios', đề cập đến thành phố Babylon.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa Babylon, một trong những nền văn minh cổ đại nổi tiếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: Mesopotamian, ancient Near Eastern

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Babylonian culture (văn hóa Babylon)
  • Babylonian mythology (thần thoại Babylon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Babylonian language is a form of ancient Akkadian. (Bahasa Babylonian adalah một dạng của tiếng Akkadian cổ đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the ancient city of Babylon, the Babylonian people built magnificent structures and created a rich culture. They were known for their advanced mathematics and astronomy, which were reflected in their architecture and daily life. The word 'Babylonian' reminds us of this glorious past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thành phố cổ Babylon, người Babylon đã xây dựng những công trình kỳ vĩ và tạo nên một văn hóa phong phú. Họ được biết đến với toán học và thiên văn học tiên tiến của mình, điều này được phản ánh trong kiến trúc và cuộc sống hàng ngày của họ. Từ 'Babylonian' nhắc nhở chúng ta về quá khứ vinh quang này.