Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bacchanalia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbæk.əˈneɪ.li.ə/

🔈Phát âm Anh: /ˌbæk.əˈneɪ.li.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loạt các tiệc tùng, đùa giỡn, hay ăn chơi quá mức
        Contoh: The party turned into a bacchanalia with excessive drinking and dancing. (Pesta berubah menjadi bacchanalia dengan minum dan menari berlebihan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Bacchanalia', là một lễ hội của thần Bacchus, thần rượu vang và khoái lạc trong đời sống cổ đại Rome.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người đang ăn chơi quá mức, uống rượu và nôn nóng, tạo ra một không gian kỳ quặc và mất kiểm soát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: revelry, debauchery, orgy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solemnity, decorum, restraint

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a night of bacchanalia (một đêm của tiệc tùng)
  • the bacchanalia of the senses (tiệc tùng của các giác quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The end-of-year party became a bacchanalia that no one could forget. (Pesta akhir tahun menjadi bacchanalia yang tidak ada yang bisa lupakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in ancient Rome, there was a festival called Bacchanalia, dedicated to Bacchus, the god of wine. People would gather and indulge in excessive drinking and merrymaking, forgetting all their worries. One year, the festival was so wild that it became legendary, remembered for its bacchanalia.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở La Mã cổ đại, có một lễ hội tên là Bacchanalia, dành cho Bacchus, thần rượu vang. Mọi người tụ tập và thưởng thức rượu quá mức, quên đi mọi lo lắng. Năm đó, lễ hội trở nên điên rồ đến mức nó trở thành huyền thoại, được nhớ đến vì sự bacchanalia của nó.