Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ back, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bæk/

🔈Phát âm Anh: /bæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phía sau, lưng
        Contoh: He injured his back while lifting heavy boxes. (Dia mengalami cedera punggung saat mengangkat kotak berat.)
  • động từ (v.):hỗ trợ, đẩy lùi
        Contoh: The team backed their leader's decision. (Đội hỗ trợ quyết định của nhà lãnh đạo.)
  • tính từ (adj.):ở phía sau, lưng
        Contoh: The back door is open. (Cửa sau đang mở.)
  • phó từ (adv.):về phía sau, lùi lại
        Contoh: Step back from the edge. (Bước lùi khỏi rìa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'baec', có liên hệ với các từ như tiếng Bồ Đào Nha 'baka' và tiếng Đức 'buck', có nghĩa là 'vùng phía sau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh người đang đứng với lưng hướng về phía sau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rear, behind
  • động từ: support, endorse
  • tính từ: rear, backward
  • phó từ: backward, behind

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: front, face
  • động từ: oppose, resist
  • tính từ: front, forward
  • phó từ: forward, ahead

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • back and forth (lẫn nhau, qua lại)
  • back up (hỗ trợ, sao lưu)
  • behind someone's back (khiến ai đó không biết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cat jumped onto the back of the sofa. (Con mèo nhảy lên phía sau của ghế sofa.)
  • động từ: She decided to back the new project. (Cô quyết định hỗ trợ dự án mới.)
  • tính từ: The back seat of the car is spacious. (Ghế sau của xe hơi rộng rãi.)
  • phó từ: He walked back to the starting point. (Anh ta đi lại điểm xuất phát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always stood by his friends' backs. One day, his friend faced a difficult decision, and the man backed him up, saying, 'I've got your back.' This support helped his friend make the right choice, and they both moved forward together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn đứng sau lưng bạn bè của mình. Một ngày nọ, người bạn của anh ta phải đối mặt với một quyết định khó khăn, và người đàn ông hỗ trợ anh ta, nói rằng, 'Tôi đang đứng sau lưng anh.' Sự hỗ trợ này giúp người bạn của anh ta đưa ra lựa chọn đúng đắn, và cả hai cùng tiến lên bên cạnh nhau.