Nghĩa tiếng Việt của từ backache, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbækˌeɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈbækeɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đau lưng
Contoh: I have a terrible backache today. (Saya mengalami rasa sakit lưng yang sangat parah hari ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'back' (lưng) và 'ache' (đau), kết hợp để chỉ cơn đau ở vùng lưng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn làm việc quá sức, lưng bắt đầu đau, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'backache'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lumbago, back pain
Từ trái nghĩa:
- danh từ: comfort, relief
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- suffer from backache (bị đau lưng)
- relieve backache (giảm đau lưng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The long hours of sitting caused a severe backache. (Nhiều giờ ngồi gây ra đau lưng nặng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who worked long hours every day. One day, he started feeling a severe backache, which made it difficult for him to continue his work. He realized the importance of taking breaks and stretching to prevent future backaches.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc nhiều giờ mỗi ngày. Một ngày nọ, anh ta bắt đầu cảm thấy đau lưng nặng, làm khó khăn cho anh ta tiếp tục công việc. Anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi và giãn cơ để ngăn chặn đau lưng trong tương lai.