Nghĩa tiếng Việt của từ backbone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæk.boʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈbæk.bəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xương sống
Contoh: The backbone supports the body. (Xương sống hỗ trợ cơ thể.) - danh từ (n.):chủ lực, nền tảng
Contoh: The backbone of the company is its dedicated employees. (Chủ lực của công ty là những nhân viên tận tâm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'back' (lưng) và 'bone' (xương).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến xương sống trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và giữ cân bằng cho cơ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spine, mainstay, foundation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weakness, instability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the backbone of the team (chủ lực của đội)
- lack backbone (thiếu kiên cường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The backbone of the project is its strong leadership. (Chủ lực của dự án là sự lãnh đạo mạnh mẽ.)
- danh từ: He showed his backbone by standing up to the bully. (Anh ta thể hiện sự kiên cường của mình bằng cách đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong leader who was the backbone of his community. He supported everyone and kept them united, just like the backbone supports the body. One day, a challenge came, and everyone looked to him for guidance, knowing he was their mainstay.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo mạnh mẽ là chủ lực của cộng đồng của mình. Ông ấy hỗ trợ mọi người và giữ cho họ thống nhất, giống như xương sống hỗ trợ cho cơ thể. Một ngày nọ, một thách thức đến, và mọi người nhìn về ông ấy để tìm sự chỉ dẫn, biết rằng ông ấy là nền tảng của họ.