Nghĩa tiếng Việt của từ backbreaking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbækˌbreɪ.kɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbækˌbreɪ.kɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất mệt mỏi, gian khổ
Contoh: Moving the furniture was a backbreaking task. (Pindahkan furnitur adalah tugas yang melelahkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'back' (lưng) và 'breaking' (làm vỡ), tổ hợp để miêu tả công việc rất mệt mỏi và gian khổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác mệt mỏi sau khi làm việc nặng nhọc, như khi bạn phải dỡ dang nhà cửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: exhausting, grueling, laborious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: effortless, easy, simple
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- backbreaking work (công việc gian khổ)
- backbreaking effort (nỗ lực vất vả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The backbreaking work in the fields left them all exhausted. (Pekerjaan melelahkan di ladang membuat mereka semua kelelahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who had to do backbreaking work every day in his fields. Despite the hard labor, he remained cheerful and found joy in his simple life. One day, a traveler asked him why he was always so happy. The farmer replied, 'Because every seed I plant brings me closer to a bountiful harvest.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân phải làm công việc gian khổ mỗi ngày trên cánh đồng của mình. Mặc dù lao động nặng nhọc, ông vẫn luôn lạc quan và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống đơn giản của mình. Một ngày nọ, một du khách hỏi ông tại sao luôn vui vẻ. Người nông dân trả lời, 'Bởi vì mỗi hạt giống tôi gieo đều đưa tôi gần hơn với mùa màng phong phú.'