Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ backdrop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæk.drɑːp/

🔈Phát âm Anh: /ˈbæk.drɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bối cảnh, phông nền
        Contoh: The beautiful sunset served as a stunning backdrop for the wedding. (Mặt trời lặn đẹp đẽ đã làm phông nền tuyệt vời cho đám cưới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'back' (lưng, sau) và 'drop' (rơi), được ghép lại để chỉ phần nền phía sau.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ hội hoặc sự kiện lớn, nơi bối cảnh hoặc phông nền đóng vai trò quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: background, setting, scene

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: foreground, focus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • against a backdrop of (trong bối cảnh của)
  • provide a backdrop for (cung cấp phông nền cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mountains provided a majestic backdrop for the outdoor concert. (Núi đã cung cấp một phông nền kỳ vĩ cho buổi hòa nhạc ngoài trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, a grand festival was held against the backdrop of the beautiful autumn leaves. The villagers enjoyed the festivities, with the colorful leaves providing a picturesque setting for their celebrations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một lễ hội lớn được tổ chức trong bối cảnh lá vàng mùa thu. Dân làng thích thú các buổi vui chơi, với những chiếc lá màu sắc tạo nên một khung cảnh đẹp đẽ cho những buổi tiệc.