Nghĩa tiếng Việt của từ background, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæk.ɡraʊnd/
🔈Phát âm Anh: /ˈbæk.ɡraʊnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nền, bối cảnh, lịch sử, bức tranh của một người hoặc sự việc
Contoh: The mountains make a beautiful background for the scene. (Núi làm cho bối cảnh đẹp mắt cho cảnh quay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'back' (lưng) và 'ground' (mặt đất), tổ hợp để chỉ nền hoặc bối cảnh phía sau.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh, nơi mà mọi thứ ở phía sau làm nền cho những chi tiết chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: backdrop, setting, context
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foreground
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the background (ở phía sau)
- background information (thông tin bối cảnh)
- background check (kiểm tra lịch sử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a military background. (Anh ta có bối cảnh quân sự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a painter who loved to create beautiful scenes. One day, he decided to paint a landscape with a stunning background of mountains and a clear sky. As he painted, he realized the importance of the background in making the scene come alive. The villagers admired his work, especially the way he captured the background so vividly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một họa sĩ thích tạo ra những cảnh đẹp. Một ngày nọ, ông quyết định vẽ một cảnh quan với nền núi non hùng vĩ và bầu trời trong xanh. Khi vẽ, ông nhận ra tầm quan trọng của nền trong việc làm cảnh sống động. Dân làng ngưỡng mộ tác phẩm của ông, đặc biệt là cách ông thể hiện nền một cách rõ ràng.