Nghĩa tiếng Việt của từ backhand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæk.hænd/
🔈Phát âm Anh: /ˈbæk.hænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cú đánh bóng chày hoặc quần vợt bằng lưỡi tay ngược
Contoh: He has a strong backhand. (Dia có một cú backhand mạnh mẽ.) - động từ (v.):đánh bằng lưỡi tay ngược
Contoh: She backhanded the ball over the net. (Cô ấy đánh bóng qua lưới bằng cú backhand.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'back' (lưng) và 'hand' (tay), mô tả hành động đánh bằng lưỡi tay ngược.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu quần vợt, khi người chơi sử dụng cú đánh bằng lưỡi tay ngược.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reverse swing, backswing
- động từ: backswing, reverse swing
Từ trái nghĩa:
- động từ: forehand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- backhand shot (cú đánh bằng lưỡi tay ngược)
- backhand stroke (đánh bằng lưỡi tay ngược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His backhand is his strongest shot. (Cú backhand của anh ta là cú đánh mạnh nhất.)
- động từ: She backhanded the ball with precision. (Cô ấy đánh bóng bằng cú backhand một cách chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a tennis match, John was known for his powerful backhand. Every time he executed a backhand, the crowd cheered. His opponent, however, was skilled in forehand shots. The match was intense, with both players showcasing their strengths. In the end, John's consistent backhand gave him the edge to win the game.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trận đấu quần vợt, John nổi tiếng với cú backhand mạnh mẽ của mình. Mỗi khi anh thực hiện một cú backhand, khán giả lại cổ vũ. Đối thủ của anh, tuy nhiên, giỏi trong các cú đánh forehand. Trận đấu rất gay cấn, khi cả hai người chơi đều thể hiện sức mạnh của mình. Cuối cùng, sự nhất quán của cú backhand đã giúp John có được cái nhìn sáng suốt để giành chiến thắng.