Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ backlighting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbækˌlaɪtɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbækˌlaɪtɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ thuật chiếu sáng từ phía sau
        Contoh: The backlighting technique is often used in photography. (Teknik backlighting sering digunakan dalam fotografi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'back' (phía sau) và 'lighting' (chiếu sáng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức ảnh mà bạn thấy ánh sáng từ phía sau đối tượng, tạo hiệu ứng nổi bật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rear lighting, back illumination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: front lighting, front illumination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • backlighting effect (hiệu ứng backlighting)
  • backlighting technique (kỹ thuật backlighting)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The backlighting in the photo creates a dramatic effect. (Backlighting dalam foto menciptakan efek dramatis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a photography studio, the photographer was experimenting with different lighting techniques. He found that using backlighting made his subjects stand out beautifully against the dark background, creating a magical atmosphere in each photo. (Dulu kala, di studio fotografi, fotografer sedang bereksperimen dengan berbagai teknik pencahayaan. Dia menemukan bahwa menggunakan backlighting membuat subjeknya menonjol dengan indah melawan latar belakang gelap, menciptakan suasana ajaib dalam setiap foto.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một studio chụp ảnh, nhiếp ảnh gia đang thử nghiệm với những kỹ thuật chiếu sáng khác nhau. Ông ta phát hiện rằng việc sử dụng backlighting làm cho những đối tượng của ông ta nổi bật một cách đẹp đẽ trên nền tối, tạo ra một không gian kỳ diệu trong mỗi bức ảnh.