Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ backslide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbækslaɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈbækslaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trở nên kém hơn, trở lại tình trạng xấu hơn
        Contoh: He backslided into his old habits. (Dia backslide vào những thói quen cũ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'back' và 'slide', nghĩa là 'trượt lùi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang trên đường tiến lên nhưng bỗng nhiên 'trở lại' (back) và 'trượt' (slide) xuống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: regress, deteriorate, relapse

Từ trái nghĩa:

  • động từ: progress, improve, advance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • backslide into old ways (trở lại những cách làm cũ)
  • prevent backsliding (ngăn chặn sự trở lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: After a period of improvement, he backslided. (Sau một thời gian cải thiện, anh ta backslide.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who worked hard to improve his life. However, due to some challenges, he backslided into his old, negative habits. His friends encouraged him to not give up and to keep moving forward.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông đã cố gắng rất nhiều để cải thiện cuộc sống của mình. Tuy nhiên, do một số thách thức, anh ta backslide trở lại những thói quen tiêu cực cũ. Bạn bè của anh ta khuyến khích anh ta không được bỏ cuộc và tiếp tục tiến lên.