Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ backstage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌbækˈsteɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˌbækˈsteɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng hậu trường, phía sau sân khấu
        Contoh: The actors gathered backstage before the show. (Các diễn viên tụ tập phía sau sân khấu trước khi chương trình diễn ra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'back' (phía sau) kết hợp với 'stage' (sân khấu), tạo thành 'backstage' nghĩa là vùng hậu trường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn kịch, nơi các diễn viên chuẩn bị trước khi lên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wings, behind the scenes

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: onstage, center stage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go backstage (đi vào vùng hậu trường)
  • backstage pass (thẻ vào vùng hậu trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He showed us around backstage. (Anh ấy dẫn chúng tôi tham quan vùng hậu trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious fan got a backstage pass to meet her favorite band. She was amazed by the hustle and bustle backstage, where everyone was preparing for the big show. The experience gave her a new perspective on what happens behind the scenes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một fan tò mò có được thẻ vào vùng hậu trường để gặp ban nhạc yêu thích của cô. Cô ấy ngạc nhiên trước sự ồn ào và lũ lụt ở phía sau sân khấu, nơi mọi người đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn lớn. Trải nghiệm này cho cô ấy một cái nhìn mới về những gì diễn ra sau hậu trường.