Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ backward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbækwərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈbækwəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hướng lùi, ngược lại
        Contoh: He took a backward step. (Dia mengambil langkah ke belakang.)
  • phó từ (adv.):ngược lại, lùi lại
        Contoh: She looked backward over her shoulder. (Dia menoleh ke belakang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'back' (lưng, sau) kết hợp với 'ward' (hướng đi)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bước lùi trong một cuộc đua, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'backward'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: reverse, regressive
  • phó từ: backwards, retrogressively

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: forward, progressive
  • phó từ: forwards, progressively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • backward glance (nét nhìn lùi lại)
  • backward step (bước lùi)
  • backward society (xã hội lạc hậu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The backward movement of the train was slow. (Pergerakan ke belakang kereta api lambat.)
  • phó từ: He walked backward to avoid the smoke. (Dia berjalan ke belakang untuk menghindari asap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to dance. One day, he learned a new dance move that required him to step backward. He practiced it over and over, and soon he was able to perform the move perfectly. The word 'backward' reminded him of his new dance skill.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé yêu thích khiêu vũ. Một ngày nọ, cậu học được một động tác khiêu vũ mới yêu cầu cậu phải bước lùi. Cậu luyện tập lại và lại, và sớm thì cậu đã thực hiện được động tác đó hoàn hảo. Từ 'backward' nhắc cậu về kỹ năng khiêu vũ mới của mình.