Nghĩa tiếng Việt của từ bacon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.kən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.kən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thịt ba rọi, thịt xông khói
Contoh: I love to eat bacon with eggs. (Tôi thích ăn thịt xông khói với trứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'bacun', có nghĩa là thịt xông khói.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bữa sáng với bacon, trứng và kẹo ca cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pork belly, smoked meat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: vegetable, fruit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bring home the bacon (kiếm tiền nuôi gia đình)
- save someone's bacon (cứu mạng ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He cooked some bacon for breakfast. (Anh ấy nấu một ít thịt xông khói cho bữa sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved bacon so much that he created a whole menu based on it. From bacon-wrapped dates to bacon ice cream, his restaurant became famous for its creative bacon dishes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích thịt xông khói đến nỗi anh ta đã tạo ra toàn bộ thực đơn dựa trên nguyên liệu này. Từ quả thị lựu cuộn thịt xông khói đến kem thịt xông khói, nhà hàng của anh ta trở nên nổi tiếng với những món ăn sáng tạo của thịt xông khói.