Nghĩa tiếng Việt của từ bacterial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bækˈtɪriəl/
🔈Phát âm Anh: /bækˈtɪəriəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về vi khuẩn, liên quan đến vi khuẩn
Contoh: The bacterial infection was treated with antibiotics. (Infeksi bakteri diobati dengan antibiotik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bacterium', kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vi khuẩn, một thực thể nhỏ bé mà chúng ta không nhìn thấy bằng mắt thường nhưng có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: microbial, bacteriological
Từ trái nghĩa:
- tính từ: viral
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bacterial infection (nhiễm trùng vi khuẩn)
- bacterial resistance (kháng cự vi khuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Bacterial growth can be inhibited by certain chemicals. (Tăng trưởng vi khuẩn có thể bị ức chế bởi một số hóa chất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bacterial colony that lived in a human body. They were tiny but mighty, causing various health issues. One day, the human took antibiotics, and the bacterial population started to decrease. The remaining bacteria learned to adapt and became resistant, starting a new chapter in their survival story.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quần thể vi khuẩn sống trong cơ thể con người. Chúng rất nhỏ nhưng mạnh mẽ, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Một ngày nọ, người đó uống thuốc kháng sinh, và số lượng vi khuẩn bắt đầu giảm. Những con vi khuẩn còn lại học cách thích nghi và trở nên kháng cự, mở đầu cho một chương mới trong câu chuyện sinh tồn của chúng.