Nghĩa tiếng Việt của từ bacterium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bækˈtɪriəm/
🔈Phát âm Anh: /bækˈtɪəriəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tế bào nhỏ nhất của một vi sinh vật, không có nhân
Contoh: Bacteria are single-celled organisms, and a bacterium is the smallest unit of such an organism. (Tế bào vi khuẩn là sinh vật đơn bào, và một tế bào vi khuẩn là đơn vị nhỏ nhất của loài sinh vật này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'bacterium', bắt nguồn từ 'bakterion', là từ phiên bản nhỏ của 'baktron' có nghĩa là 'gậy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vi khuẩn làm cho bạn nghĩ đến các loại thực phẩm như yaourt được làm từ vi khuẩn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vi khuẩn
Từ trái nghĩa:
- tế bào nhân thực
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bacterial infection (nhiễm khuẩn)
- bacterial growth (sự phát triển của vi khuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Scientists study bacteria to understand their role in the ecosystem. (Các nhà khoa học nghiên cứu vi khuẩn để hiểu vai trò của chúng trong hệ sinh thái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a microscopic world, there was a bacterium named Bacty. Bacty lived in a drop of water and loved to explore different terrains. One day, Bacty discovered a new type of food source and quickly multiplied, becoming a hero in the bacterial community. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới vi mô, có một tế bào vi khuẩn tên là Bacty. Bacty sống trong một giọt nước và thích khám phá các địa hình khác nhau. Một ngày, Bacty phát hiện ra một nguồn thức ăn mới và nhanh chóng sinh sản, trở thành một anh hùng trong cộng đồng vi khuẩn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một thế giới vi mô, có một tế bào vi khuẩn tên là Bacty. Bacty sống trong một giọt nước và thích khám phá các địa hình khác nhau. Một ngày, Bacty phát hiện ra một nguồn thức ăn mới và nhanh chóng sinh sản, trở thành một anh hùng trong cộng đồng vi khuẩn.