Nghĩa tiếng Việt của từ bad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bæd/
🔈Phát âm Anh: /bad/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xấu, tồi, không tốt
Contoh: This milk is bad. (Susu ini buruk.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'badde', có thể liên hệ với tiếng Anh hiện đại 'bad'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày bạn gặp nhiều điều không may mắn, mọi thứ đều không ổn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: poor, awful, terrible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: good, excellent, great
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- not bad (không tồi)
- go bad (hỏng, không tốt nữa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made a bad decision. (Dia membuat keputusan yang buruk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a day everyone called 'bad day'. Everything went wrong from morning till night. The weather was bad, people's mood was bad, and even the food tasted bad. It was a day everyone wanted to forget.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngày mà mọi người gọi là 'ngày xấu'. Mọi thứ đều không ổn từ sáng đến tối. Thời tiết xấu, tâm trạng của mọi người xấu, và thậm chí đồ ăn cũng không ngon. Đó là một ngày mà mọi người muốn quên đi.