Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ badge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bædʒ/

🔈Phát âm Anh: /bædʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tấm hiệu, huy hiệu, có thể đeo lên áo để biểu thị tư cách, chức vụ, hoặc thành tích
        Contoh: The police officer wore a badge on his uniform. (Officer polisi memakai lencana di seragamnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'bague', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'baca' nghĩa là 'quả', qua đó có thể liên hệ đến hình dạng của một tấm hiệu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cảnh sát đang đeo một tấm hiệu trên áo uniform của mình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'badge'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emblem, insignia, pin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: none

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wear a badge (đeo một tấm hiệu)
  • earn a badge (giành được một tấm hiệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She received a badge for her outstanding performance. (Cô ấy nhận được một tấm hiệu vì thành tích xuất sắc của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young police officer named Alex who was very proud of his badge. It represented his commitment to justice and safety. One day, while patrolling, Alex noticed a lost child. He used his badge to reassure the child and quickly found the child's parents. The badge not only symbolized his role but also his ability to help others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trinh thám trẻ tên là Alex rất tự hào về huy hiệu của mình. Nó đại diện cho cam kết của anh ta với công lý và an toàn. Một ngày nọ, khi làm nhiệm vụ, Alex nhận thấy một đứa trẻ lạc lõng. Anh ta dùng huy hiệu của mình để an ủi đứa trẻ và nhanh chóng tìm được cha mẹ của đứa trẻ. Huy hiệu không chỉ là biểu tượng của vai trò của anh mà còn là khả năng giúp đỡ người khác của anh ta.