Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ badly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbædli/

🔈Phát âm Anh: /ˈbadli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách xấu xí, không tốt
        Contoh: The team played badly in the first half. (Tim bóng chơi xấu trong nửa đầu trận đấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bad' (xấu, tồi) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn làm việc không tốt, hoặc một sự việc đã xảy ra không đúng cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: poorly, severely, terribly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: well, excellently, perfectly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • badly off (kém may mắn, thiếu thốn)
  • badly needed (cần thiết)
  • badly behaved (cư xử tồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He was badly injured in the accident. (Anh ta bị thương nặng trong tai nạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who performed badly in school. His teacher tried to help him improve, but he continued to struggle. One day, he realized that he needed to change his study habits and started to work harder. Eventually, his performance improved, and he no longer performed badly in class.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé học rất kém. Thầy giáo cố gắng giúp cậu ấy cải thiện, nhưng cậu ấy vẫn gặp khó khăn. Một ngày nọ, cậu ấy nhận ra rằng cậu ấy cần thay đổi thói quen học tập và bắt đầu làm việc chăm chỉ hơn. Cuối cùng, thành tích của cậu ấy đã cải thiện và không còn học kém nữa.