Nghĩa tiếng Việt của từ badminton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæd.mɪn.tən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbæd.mɪn.tən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn thể thao đánh quả bóng nhỏ qua lưới, thường được chơi ở trong nhà hoặc ngoài trời
Contoh: We played badminton at the park. (Chúng tôi chơi bóng chuyền ở công viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'badminton' có nguồn gốc từ 'Badminton House', một ngôi nhà lớn ở Gloucestershire, Anh, nơi môn thể thao này đầu tiên được chơi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng chuyền, hai đội đang cầm vợt và đánh quả bóng qua lưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shuttlecock game, birdie game
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play badminton (chơi bóng chuyền)
- badminton court (sân bóng chuyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Badminton is a popular sport in many countries. (Bóng chuyền là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Badminton House, people discovered a new game where they hit a small shuttlecock back and forth over a net. This game became known as 'badminton'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, tại Badminton House, mọi người phát hiện ra một trò chơi mới mà họ đánh một quả bóng chuyền nhỏ qua lại qua một cái lưới. Trò chơi này sau này được biết đến với tên 'bóng chuyền'.