Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ baedeker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪˌdɛkər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪˌdɛkə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại cuốn giáo trình du lịch, đặc biệt là các cuốn sách hướng dẫn du lịch của nhà xuất bản Baedeker của Đức
        Contoh: He used a Baedeker to plan his European tour. (Anh ta sử dụng một cuốn Baedeker để lên kế hoạch cho chuyến du lịch châu Âu của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguồn gốc từ tên của nhà xuất bản Đức Karl Baedeker, người đã thành lập công ty xuất bản này vào những năm 1820.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỳ nghỉ và việc sử dụng cuốn sách hướng dẫn du lịch để khám phá các điểm đến mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: travel guide, tour book

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • follow the Baedeker (theo cuốn sách hướng dẫn Baedeker)
  • Baedeker tour (chuyến du lịch theo hướng dẫn Baedeker)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Baedeker guides were famous for their detailed maps and descriptions. (Các cuốn hướng dẫn Baedeker nổi tiếng với bản đồ chi tiết và mô tả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler used a Baedeker to explore Europe. Each page revealed a new adventure, from the bustling streets of Paris to the serene canals of Venice.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách sử dụng cuốn Baedeker để khám phá châu Âu. Mỗi trang tiếp theo là một cuộc phiêu lưu mới, từ những con đường ầm ầm của Paris đến những kênh đêng y của Venice.