Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ baffle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæf.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbæf.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bối rối, làm cho khó hiểu
        Contoh: The magician's tricks baffled the audience. (Các mánh lừng đôi của phát xít làm cho khán giả bối rối.)
  • danh từ (n.):vật cản, bộ phận để làm cho dòng khí hoặc chất lỏng phân tán
        Contoh: The baffle in the exhaust pipe reduces noise. (Vật cản trong ống xả giảm tiếng ồn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'baffler' nghĩa là 'ngăn cản', được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang giải một câu đố khó và cảm thấy bối rối, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'baffle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: confuse, perplex
  • danh từ: obstacle, barrier

Từ trái nghĩa:

  • động từ: clarify, enlighten
  • danh từ: facilitator, enabler

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • baffle someone's plan (làm phá vỡ kế hoạch của ai đó)
  • baffle the senses (làm cho các giác quan bối rối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The complex problem baffled him. (Vấn đề phức tạp làm anh ta bối rối.)
  • danh từ: A baffle is used in speakers to control sound. (Một vật cản được sử dụng trong loa để kiểm soát âm thanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a detective who was baffled by a mysterious case. The clues were scattered, and the evidence was confusing. He used a baffle in his investigation to sort out the information and finally solved the case. (Một lần, có một thám tử bị làm cho bối rối bởi một vụ án bí ẩn. Các manh mối bị rải rác, và bằng chứng làm cho khó hiểu. Anh ta sử dụng một vật cản trong cuộc điều tra của mình để sắp xếp thông tin và cuối cùng đã giải quyết được vụ án.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một thám tử bị làm cho bối rối bởi một vụ án bí ẩn. Các manh mối bị rải rác, và bằng chứng làm cho khó hiểu. Anh ta sử dụng một vật cản trong cuộc điều tra của mình để sắp xếp thông tin và cuối cùng đã giải quyết được vụ án.