Nghĩa tiếng Việt của từ bag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bæɡ/
🔈Phát âm Anh: /bæɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vật dụng để đựng đồ, thường có dây đeo hoặc tay cầm
Contoh: She carries a bag full of books. (Dia membawa sebuah tas yang penuh dengan buku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bag', có thể liên hệ với tiếng Old Norse 'baggi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một cô gái đeo túi để đi làm, giúp bạn nhớ được từ 'bag'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: purse, pouch, sack
Từ trái nghĩa:
- danh từ: empty space, void
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bag of tricks (bộ đồ chơi, bí quyết)
- in the bag (chắc chắn giống như đã có trong túi)
- bag and baggage (toàn bộ tài sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He put his wallet in the bag. (Dia menaruh dompetnya di dalam tas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical bag that could hold anything. One day, a traveler found this bag and used it to carry all his belongings. The bag was so special that it even helped him on his adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc túi ma thuật có thể chứa mọi thứ. Một ngày, một người du khách tìm thấy chiếc túi này và dùng nó để mang theo tất cả các đồ vật của mình. Chiếc túi rất đặc biệt, nó thậm chí còn giúp anh ta trong những cuộc phiêu lưu của mình.