Nghĩa tiếng Việt của từ bagel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.ɡəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.ɡəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):món bánh hình vòng có vỏ giòn, thường làm từ bột mì và được nướng
Contoh: I had a bagel for breakfast. (Saya sarapan dengan roti bagel.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Yiddish 'beygl', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'bougel', dẫn xuất từ tiếng Latin 'bugulum', có nghĩa là 'bánh mì nhỏ'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa sáng với món bánh bagel, kèm theo một ly cà phê.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bread roll, bun
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- toasted bagel (bánh bagel rang)
- bagel with cream cheese (bánh bagel với pho mát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She likes to eat a sesame bagel in the morning. (Dia suka makan bagel biji wijen di pagi hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small bakery, there was a special bagel that everyone loved. It was not just any bagel; it was a cinnamon raisin bagel that made everyone's morning brighter. People would line up early just to get a taste of this delicious treat. The baker, Mr. Goldstein, was proud of his creation and always made sure to bake enough for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tiệm bánh nhỏ, có một cái bánh bagel đặc biệt mà mọi người yêu thích. Nó không phải là bất kỳ cái bánh bagel nào; đó là một cái bánh bagel hạt nho với quế mà làm cho buổi sáng của mọi người tươi sáng hơn. Mọi người sẽ xếp hàng sớm chỉ để nếm một miếng món ăn ngon này. Ông bánh, ông Goldstein, rất tự hào về sản phẩm của mình và luôn đảm bảo làm đủ cho mọi người.