Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ baggage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæɡɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbæɡɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ đạc, hành lý khi đi du lịch
        Contoh: Please make sure your baggage is within the weight limit. (Pastikan bahwa hành lý của bạn nằm trong giới hạn trọng lượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bag', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'baggus', có liên quan đến tiếng Pháp 'bagage'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh tại sân bay, bạn thấy những chiếc vali được xếp lên máy bay, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'baggage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: luggage, suitcases, trunks

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: belongings, possessions

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • excess baggage (hành lý thừa)
  • baggage claim (bãi rửa hành lý)
  • baggage allowance (số lượng hành lý được phép mang theo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: All the baggage has been loaded onto the plane. (Tất cả hành lý đã được nhập lên máy bay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who had too much baggage. He struggled to carry it all, but eventually, he learned to pack only what was necessary. This taught him the value of simplicity and the importance of traveling light.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách mang quá nhiều hành lý. Anh ta khó khăn trong việc mang theo tất cả, nhưng cuối cùng, anh ta học được cách để chỉ đóng gói những gì cần thiết. Điều này dạy cho anh ta về giá trị của sự đơn giản và tầm quan trọng của việc đi du lịch nhẹ nhàng.