Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /beɪl/

🔈Phát âm Anh: /beɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiền bảo lãnh
        Contoh: He had to pay bail to get out of jail. (Dia harus membayar jaminan untuk keluar dari penjara.)
  • động từ (v.):giải cứu, giúp thoát khỏi tình thế khó khăn
        Contoh: They had to bail the boat out to prevent it from sinking. (Mereka harus menumpahkan nước trong thuyền để ngăn chặn nó chìm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bailler', có nghĩa là 'đưa' hoặc 'nén', sau đó được thay đổi trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo lãnh người bị tố cáo bằng tiền để họ được tự do trong khi chờ xử lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bond, security
  • động từ: rescue, salvage

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, sink

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • post bail (đăng ký bảo lãnh)
  • bail out (giải cứu, thoát khỏi tình thế khó khăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The judge set a high bail for the suspect. (Thẩm phán đặt một khoản bảo lãnh cao cho nghi can.)
  • động từ: We need to bail water out of the flooded basement. (Chúng ta cần đổ nước ra khỏi tầng hầm ngập lụt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a man named Tom was arrested. His friend, Sarah, decided to post bail for him so he could be free while awaiting trial. Meanwhile, a boat was sinking in the harbor, and the crew had to bail out water to save it. Both scenarios involved the use of 'bail' in different contexts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông tên là Tom bị bắt. Bạn của anh, Sarah, quyết định đăng ký bảo lãnh cho anh để anh có thể tự do trong khi chờ xét xử. Trong khi đó, một chiếc thuyền đang chìm trong cảng, và đội ngũ phải đổ nước ra để cứu nó. Cả hai tình huống đều liên quan đến việc sử dụng 'bail' trong các bối cảnh khác nhau.