Nghĩa tiếng Việt của từ bailiff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.lɪf/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.lɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Người đại diện của tòa án, người giữ trật tự trong tòa án
Contoh: The bailiff called the court to order. (Người đại diện tòa án kêu gọi tòa án lấy lệnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bailli', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bajulus', nghĩa là 'người vận chuyển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án với một người đại diện tòa án đang giữ trật tự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: court officer, sheriff's officer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- court bailiff (người đại diện tòa án)
- bailiff duties (nhiệm vụ của người đại diện tòa án)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bailiff was responsible for maintaining order in the courtroom. (Người đại diện tòa án chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong phòng tòa án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a courtroom, the bailiff played a crucial role in keeping the proceedings orderly. He ensured everyone followed the rules, and his presence was a symbol of the court's authority.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng tòa, người đại diện tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự trong các buổi họp. Anh ta đảm bảo mọi người tuân thủ quy tắc, và sự hiện diện của anh ta là biểu tượng của quyền lực của tòa án.