Nghĩa tiếng Việt của từ bait, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /beɪt/
🔈Phát âm Anh: /beɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mồi, thức ăn dùng để bẫy động vật
Contoh: The fisherman used worms as bait. (Người đánh cá dùng sâu làm mồi.) - động từ (v.):đặt mồi, dùng mồi để bẫy
Contoh: He baited the trap with cheese. (Anh ta đặt mồi cho bẫy bằng pho mát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'baita', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-ninh 'paitika', có nghĩa là 'thức ăn cho động vật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh đánh cá, khi người ta dùng một miếng thịt hay sâu làm mồi để bẫy cá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lure, enticement
- động từ: lure, entice
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deterrent
- động từ: deter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bait and switch (kế hoạch đổi mồi)
- fishing bait (mồi đánh cá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Cheese is often used as bait for mice. (Pho mát thường được dùng làm mồi cho chuột.)
- động từ: The hunter baited the area with food to attract animals. (Thợ săn đặt mồi bằng thức ăn để thu hút động vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a clever fisherman used a piece of bread as bait to catch a big fish. He knew the fish loved bread, so he baited his hook and cast his line into the water. Soon, he felt a tug and reeled in a huge fish! (Một lần về trước, một thủy thủ là người thông minh đã dùng một miếng bánh mì làm mồi để bắt một con cá lớn. Anh ta biết con cá thích bánh mì, vì vậy anh ta đặt mồi cho câu và đánh bắt vào nước. Không lâu, anh ta cảm thấy một cú giãn và kéo lên một con cá rất lớn!)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ thông minh đã dùng một miếng bánh mì làm mồi để bắt một con cá lớn. Anh ta biết con cá thích bánh mì, vì vậy anh ta đặt mồi cho câu và đánh bắt vào nước. Không lâu, anh ta cảm thấy một cú giãn và kéo lên một con cá rất lớn!