Nghĩa tiếng Việt của từ bake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /beɪk/
🔈Phát âm Anh: /beɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nướng, làm nướng
Contoh: She loves to bake cakes. (Dia suka membuat kue.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bacan', có nghĩa là 'nướng', liên quan đến tiếng German 'backen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi thơm ngát của bánh mì và bánh ngọt đang được nướng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: cook, roast, grill
Từ trái nghĩa:
- động từ: freeze, chill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bake off (cuộc thi nướng)
- bake sale (bán bánh để gây quỹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I will bake a pizza for dinner. (Saya akan membuat pizza untuk makan malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to bake. Every morning, he would wake up early to bake fresh bread and cakes for the town. People loved his baked goods so much that they always came back for more. One day, he decided to teach everyone how to bake, spreading the joy of baking throughout the town. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka memanggang. Setiap pagi, dia bangun pagi untuk memanggang roti dan kue segar untuk kota. Orang-orang suka makanan panggangnya sehingga mereka selalu kembali untuk mendapatkan lebih banyak. Suatu hari, dia memutuskan untuk mengajari semua orang cara memanggang, menyebarkan kegembiraan memanggang di seluruh kota.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích nướng. Mỗi buổi sáng, ông ta thường dậy sớm để nướng bánh mì và bánh ngọt tươi cho cả thị trấn. Mọi người rất thích đồ nướng của ông ta đến nỗi luôn muốn quay lại mua thêm. Một ngày nọ, ông ta quyết định dạy mọi người cách nướng, lan tỏa niềm vui của việc nướng khắp thị trấn.