Nghĩa tiếng Việt của từ bakery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbeɪ.kər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈbeɪ.kər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà bếp làm bánh, tiệm bánh
Contoh: We bought some bread from the bakery. (Kami membeli beberapa roti dari bakery.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'boulangerie', từ 'boulanger' nghĩa là 'người bán bánh mì', kết hợp với hậu tố '-ery'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến mùi bánh mì nướng, bánh ngọt và các món bánh khác đang được làm trong một tiệm bánh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: boulangerie, pâtisserie, bake shop
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bakery goods (hàng hóa của tiệm bánh)
- bakery shop (cửa hàng bánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bakery is famous for its croissants. (Bakery ini terkenal dengan kue kering croissant-nya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a bakery that everyone loved. The baker, named Tom, was known for his delicious pastries and bread. People from all around would come to the bakery to buy his creations. One day, a famous chef visited the town and tasted Tom's bread. He was so impressed that he invited Tom to open a bakery in the city, and Tom's bakery became famous nationwide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một tiệm bánh mà mọi người yêu thích. Người làm bánh, tên là Tom, được biết đến với những chiếc bánh ngọt và bánh mì ngon. Mọi người từ khắp nơi đến tiệm bánh để mua những sản phẩm của anh. Một ngày, một đầu bếp nổi tiếng đến thăm ngôi làng và nếm thử bánh mì của Tom. Ông ấy rất ấn tượng nên đã mời Tom mở một tiệm bánh ở thành phố, và tiệm bánh của Tom trở nên nổi tiếng trên toàn quốc.