Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ balcony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbæl.kə.ni/

🔈Phát âm Anh: /ˈbæl.kən.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của căn phòng mở ra ngoài, thường nằm ở tầng cao của tòa nhà, có lan can và thường được sử dụng để ngồi ngoài hoặc nhìn ra ngoài
        Contoh: They sat on the balcony to enjoy the view. (Mereka duduk di balkoni untuk menikmati pemandangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'balcon', có nguồn gốc từ tiếng Ý 'balcone', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trên ban công của một tòa nhà cao cấp, thư giãn và thưởng thức cảnh quan xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: terrace, veranda

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: basement, cellar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sit on the balcony (ngồi trên ban công)
  • balcony view (cảnh quan từ ban công)
  • balcony garden (khu vườn ban công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flowers on the balcony were blooming beautifully. (Bunga di balkoni mekar dengan indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful balcony overlooking the city. It was a perfect spot for a romantic dinner or a quiet evening reading. The balcony was adorned with colorful flowers and soft lights, creating a serene atmosphere. People often gathered there to enjoy the breathtaking views and share stories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ban công đẹp như tranh nhìn ra thành phố. Đó là một địa điểm hoàn hảo cho bữa tối lãng mạn hoặc một buổi tối yên tĩnh đọc sách. Ban công được trang trí bằng những bông hoa màu sắc và ánh đèn mờ ảo, tạo nên không khí thanh bình. Mọi người thường tụ tập ở đó để thưởng thức cảnh đẹp và chia sẻ câu chuyện.