Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bald, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɔld/

🔈Phát âm Anh: /bɔːld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có tóc, hói đầu
        Contoh: He started going bald in his thirties. (Dia mulai kehilangan rambut di usiathirtia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bald', có liên quan đến tiếng Latin 'balbus' nghĩa là 'nghèo về ngôn ngữ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông không có tóc, đầu tròn như quả bóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hairless, bare, smooth

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: hairy, bushy, full-haired

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bald head (đầu không có tóc)
  • bald patch (vùng không có tóc)
  • bald statement (lời khẳng định rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The bald eagle is a symbol of the United States. (Con đại bàng lông rụng là biểu tượng của Mỹ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bald man who loved to play soccer. His bald head shone under the sun as he ran across the field, scoring goals and making his team proud. Despite his baldness, he was confident and happy, proving that one's appearance doesn't define their worth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hói đầu rất thích chơi bóng đá. Đầu hói của anh ấy sáng lên dưới ánh mặt trời khi anh chạy trên sân, ghi bàn và làm cho đội của mình tự hào. Mặc dù không có tóc, anh ấy vẫn tự tin và hạnh phúc, chứng tỏ rằng ngoại hình không xác định giá trị của một người.