Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /beɪl/

🔈Phát âm Anh: /beɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khối lớn vật liệu gò lại, thường được buộc lại
        Contoh: The farmer loaded bales of hay onto the truck. (Nông dân đã đặt những bó cỏ lên xe tải.)
  • động từ (v.):gò vật liệu lại thành khối lớn
        Contoh: They bale the hay after the harvest. (Họ gò cỏ sau khi thu hoạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'balen', có liên quan đến việc gom và buộc lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nông trại, người ta đang gò cỏ thành những bó lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bundle, package
  • động từ: bundle, package

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unbundle, unpack

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bale out (thoát khỏi một tình huống khó khăn)
  • bale of hay (bó cỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The warehouse stores bales of cotton. (Nhà kho chứa những bó bông.)
  • động từ: Workers are baling the waste paper. (Công nhân đang gò giấy thải thành bó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who loved to bale hay. Every summer, he would bale huge bales of hay and store them in his barn. One day, a big storm came, and all the animals were scared. But the farmer had a plan. He used the bales of hay to create a shelter for the animals. The animals were safe and warm, thanks to the farmer's bales of hay.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân rất thích gò cỏ. Mỗi mùa hè, ông ta sẽ gò những bó cỏ lớn và cất chúng trong chuồng. Một ngày nọ, cơn bão lớn đến, và tất cả các con vật đều sợ hãi. Nhưng người nông dân có kế hoạch. Ông ta sử dụng những bó cỏ để tạo ra một nơi trú ẩn cho các con vật. Các con vật đã an toàn và ấm áp, nhờ vào những bó cỏ của người nông dân.